Bàn phím:
Từ điển:
 
supplanter

ngoại động từ

  • đoạt chỗ, hất cẳng
    • Supplanter son rival: hất cẳng người đối thủ
  • thay thế
    • La télévision ne supplante pas le cinéma: truyền hình không thay thế được điện ảnh