Bàn phím:
Từ điển:
 
bavette

danh từ giống cái

  • yếm dãi
  • vạt yếm (ở áo tạp đề)
  • yếm thịt (ở cổ ngỗng)
  • thịt hông (bò)
    • tailler une bavette: (thân mật) tán chuyện