Bàn phím:
Từ điển:
 
supplantation

danh từ giống cái

  • sự đoạt chỗ, sự hất cẳng
    • Le supplantation d'un rival: sự hất cẳng một đối thủ
  • sự thay thế
    • La supplantation d'une ériture par une autre: sự thay thế chữ viết này bằng chữ viết khác