Bàn phím:
Từ điển:
 
baver

nội động từ

  • nhỏ dãi; sùi bọt mép
  • sùi ra; nhòe ra (nét viết...)
  • nói xấu, gièm pha
    • Baver sur le talent de quelqu'un: gièm pha tài năng của ai
  • (thông tục) há hốc mồm, kinh ngạc
    • Baver d'admiration: há hốc mồm vì thán phục
    • en baver: (thông tục) khó nhọc, khổ sở
    • Il va vous en faire baver: nó sẽ làm cho anh khổ sở