Bàn phím:
Từ điển:
 
gong /gɔɳ/

danh từ

  • cái cồng, cái chiêng
  • chuông đĩa
  • (từ lóng) huy chương, mề đay

ngoại động từ

  • đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)