Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gong
gongorism
gongoristic
gonia
gonic
gonid
gonidiferous
gonidioid
gonidium
goniocarpous
goniocladous
goniocyst
goniometer
goniometry
gonion
goniophyllous
goniospermous
gonium
gonk
gonna
gonoblast
gonoblastid
gonocalyx
gonocytes
gonof
gonogenesis
gonoph
gonophore
gonophoric
gonopod
gong
/gɔɳ/
danh từ
cái cồng, cái chiêng
chuông đĩa
(từ lóng) huy chương, mề đay
ngoại động từ
đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)