Bàn phím:
Từ điển:
 
supériorité

danh từ giống cái

  • sự ở trên, sự đứng trên
    • La supériorité de son rang: thứ bậc đứng trên của ông ấy
  • sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế
    • Supériorité intellectuelle: trí tuệ hơn người
    • Supériorité du régime socialiste: tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
    • Supériorité numérique: ưu thế về số lượng
  • tính cao thượng, sự cao cả
    • La supériorité de son âme: tính cao thượng của tâm hồn ông ta
  • vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả
    • Sourire de supériorité: cái mỉm cười kẻ cả
    • complexe de supériorité: phức cảm tự tôn

phản nghĩa

=Infériorité, insuffisance.