Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bavarois
bavaroise
bave
baver
bavette
baveuse
baveux
bavocher
bavochure
bavoir
bavolet
bavure
bayadère
bayer
bazar
bazarder
bazooka
beagle
béant
béarnais
béat
béatement
béatification
béatifier
béatifique
beau
beau-fils
beau-frère
beau-père
beauceron
bavarois
tính từ
(thuộc) xứ Ba-vi-e
danh từ giống đực
(bếp núc) món đông bavie
(ngôn ngữ học) phương ngữ Ba-vi-e
danh từ giống cái
nước chè trứng đường
nước xốt bavie