Bàn phím:
Từ điển:
 
bavarois

tính từ

  • (thuộc) xứ Ba-vi-e

danh từ giống đực

  • (bếp núc) món đông bavie
  • (ngôn ngữ học) phương ngữ Ba-vi-e

danh từ giống cái

  • nước chè trứng đường
  • nước xốt bavie