Bàn phím:
Từ điển:
 
goluptious /gə'lʌpʃəs/ (goloptious) /gə'lɔpʃəs/

tính từ

  • (đùa cợt)
  • ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)
  • ngoạn mục (cảnh tượng)