Bàn phím:
Từ điển:
 
superfluité

danh từ giống cái

  • sự thừa; tính chất thừa
    • La superfluité d'un conseil: tính chất thừa của một lời khuyên
  • (thường) số nhiều cái thừa, vật thừa
    • Retrancher les superfluités: bỏ bớt những cái thừa