Bàn phím:
Từ điển:
 
superbement

phó từ

  • lộng lẫy
    • Salon superbement décoré: phòng khách trang hoàng lộng lẫy
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) kiêu ngạo
    • Parler superbement de soi-même: nói về mình một cách kiêu ngạo