Bàn phím:
Từ điển:
 
bavard

tính từ

  • hay nói chuyện, ba hoa, bép xép
    • Un élève bavard: học sinh hay nói chuyện

phản nghĩa

=Muet, silencieux. Discret

danh từ

  • người hay nói chuyện, người ba hoa
  • người bép xép