Bàn phím:
Từ điển:
 
golden /'gouldən/

tính từ

  • bằng vàng
  • có vàng, nhiều vàng
  • có màu vàng
    • golden hair: tóc màu vàng
  • quý giá, quý báu, quý như vàng
    • a golden opportunity: một dịp quý báu
    • golden remedy: thuốc quý, thuốc thánh
  • thịnh vượng; hạnh phúc
    • the golden age: thời đại hoàng kim

Idioms

  1. the Golden City
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co
  2. the golden mean
    • (xem) mean
  3. golden opinions
    • sự tôn trọng
  4. the golden rule
    • (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình
  5. the Golden State
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni
  6. golden wedding
    • (xem) wedding
  7. to worship the golden ccalf
    • (xem) calf