Bàn phím:
Từ điển:
 
sumérien

tính từ

  • (sử học) (thuộc xứ) Xu-me (ở vùng nam Lưỡng Hà)
    • Civilisation sumérienne: nền văn học minh Xu-me

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Xu-me