Bàn phím:
Từ điển:
 
gold /gould/

danh từ

  • vàng
  • tiền vàng
  • số tiền lớn; sự giàu có
  • màu vàng
  • (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
    • a heart of gold: tấm lòng vàng
    • a voice of gold: tiếng oanh vàng

tính từ

  • bằng vàng
    • gold coin: tiền vàng
  • có màu vàng