suivi
tính từ
- nhất quán
- Raisonnement suivi: lập luận nhất quán
- đông người dự
- Cours suivi: lớp học đông người dự
- liên tục, không gián đoạn
- Un travail suivi: một việc làm liên tục
- (thương nghiệp) có bán đều
- Article suivi: mặt hàng có bán đều
phản nghĩa
=Inégal, irrégulier; décousu.