|
suisse
tính từ
- (thuộc) Thụy Sĩ
- Montres suisses: đồng hồ Thụy sĩ
danh từ giống đực
- người trông coi nhà thờ
- người quản lễ
- cảnh vệ (Tòa thánh)
- (từ cũ, nghĩa cũ) người gác cổng
- en suisse: một mình, không mời ai
- Boire en suisse: uống một mình
- Manger en suisse: ăn một mình (không mời bạn bè)
- point d'argent, point de suisse: không có tiền thì đừng hòng có ai hầu
|