Bàn phím:
Từ điển:
 
going /'gouiɳ/

danh từ

  • sự ra đi
  • trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
    • the going is hand over this rough road: việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
  • tốc độ (của xe lửa...)

tính từ

  • đang đi
  • đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều
    • a going concern: một hâng buôn đang làm ăn phát đạt
  • có, hiện có, tồn tại