Bàn phím:
Từ điển:
 
suinter

nội động từ

  • rỉ ra
    • L'huile suinte: dầu rỉ ra
  • rỉ nước ra
    • Muraille qui suinte: tường rỉ nước ra

ngoại động từ

  • toát ra
    • Suinter la suffisance: toát ra vẻ hợm hĩnh