Bàn phím:
Từ điển:
 
suif

danh từ giống đực

  • mỡ (động vật)
    • Suif de mouton: mỡ cừu
  • (thông tục) lời mắng
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc cãi nhau
    • Il va y avoir du suif: sắp có cuộc cãi nhau
    • arbre à suif: cây sòi