Bàn phím:
Từ điển:
 
suggestif

tính từ

  • gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm
    • Musique suggestive: nhạc gợi cảm
  • khêu gợi
    • Une photographie suggestive: một bức ảnh khêu gợi