Bàn phím:
Từ điển:
 
suffrage

danh từ giống đực

  • sự bỏ phiếu
    • Suffrage universel: sự bỏ phiếu phổ thông, sự bầu cử phổ thông
  • phiếu bầu
    • Le suffrage d'un électeur: phiếu bầu cử một cử tri
  • (văn học) sự tán thành, sự hoan nghênh
    • Les suffrages du public: sự tán thành của quần chúng