|
suffoquer
ngoại động từ
- làm nghẹt thở
- La chaleur l'a suffoqué: nóng làm cho nó nghẹt thở
- làm uất lên
- La colère qui l'a suffoqué: cơn giận làm cho nó uất lên
- làm sửng sốt
- Il m'a suffoqué avec ses déclarations: nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó
nội động từ
- nghẹt thở
- uất lên
- Suffoquer de colère: tức uất lên
- sửng sốt
|