Bàn phím:
Từ điển:
 
godforsaken /'gɔdfə,seikn/

tính từ

  • (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
    • a godforsaken place: nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
    • a godforsaken occupation: nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn