Bàn phím:
Từ điển:
 
sueur

danh từ giống cái

  • mồ hôi
    • Ruisselant de sueur: đầm đìa mồ hôi
    • Oisifs vivant de la sueur du peuple: tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân
    • arroser de ses sueurs: làm ăn vất vả
    • boire la sueur de quelqu'un: bóc lột sức lao động của ai
    • en sueur: đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
    • gagner son pain à la sueur de son front: đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn
    • sueur de sang: (y học) mồ hôi máu
    • sueur froide: mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi
    • Cela me donne des sueurs froides: việc đó làm cho tôi sợ toát mồ hôi