Bàn phím:
Từ điển:
 
suer

nội động từ

  • đổ mồ hôi
    • Il suait abondamment: nó đổ mồ hôi đầm đìa
  • rỉ nước, sùi nước ra
    • Mur qui sue: bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi
    • Bois vert qui sue sous la flamme: củi tươi cháy sùi nước ra
    • faire suer quelqu'un: (thân mật) làm ai bực mình

ngoại động từ

  • ra mồ hôi
    • Suer du sang: ra mồ hôi máu
  • toát ra
    • Suer l'ennui: toát ra tâm trạng buồn phiền
    • suer sang et eau: xem sang