Bàn phím:
Từ điển:
 
god /gɔd/

danh từ

  • thần
    • the god of wine: thần rượu
    • a feast for the gods: một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
  • (God) Chúa, trời, thượng đế

Idioms

  1. to pray to God
    • cầu Chúa, cầu trời
  2. God knows!
    • có trời biết! (không ai biết)
  3. my God!; good God!
    • trời! (tỏ ý ngạc nhiên);
  4. thank God!
    • lạy Chúa! nhờ Chúa!;
  5. God willing
    • nếu trời phù hộ
  6. for God's sake
    • vì Chúa
  7. by God
    • có Chúa biết (để khẳng định lời thề)
  8. God's book
    • kinh thánh
    • người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều
      • to make a god of somebody: sùng bái ai, coi ai như thánh như thần
    • (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)

động từ

  • tôn làm thần thánh
  • làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)