Bàn phím:
Từ điển:
 
gobble /'gɔbl/

danh từ

  • tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)

nội động từ

  • kêu gộp gộp (gà tây)

động từ

  • ((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để