Bàn phím:
Từ điển:
 
sud-est

danh từ giống đực

  • phương đông nam; phía đông nam
    • Vents du sud-est: gió (từ phương) đông nam
  • (Sud Est) miền Đông Nam
    • Le Sud-Est asiatique: miền Đông Nam châu á, Đông Nam á

tính từ

  • đông nam
    • Vent sud-est: gió đông nam