Bàn phím:
Từ điển:
 
gob /gɔb/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ
  • cục đờm
  • (từ lóng) mồm

nội động từ

  • khạc nhổ