Bàn phím:
Từ điển:
 
sucré

tính từ

  • ngọt
    • Mets sucré: món ăn ngọt
  • (nghĩa bóng) ngọt ngào
    • Langage sucré: lời nói ngọt ngào

danh từ giống đực

  • (Faire le sucré) làm ra vẻ âu yếm ngọt ngào

phản nghĩa

=Aigre, amer; sec (vin).