Bàn phím:
Từ điển:
 
succursale

tính từ

  • phụ
    • Eglise succursale: giáo đường phụ
    • Maison succursale: nhà phụ

danh từ giống cái

  • chi điếm, chi nhánh
    • Les succursales d'une banque: những chi điếm của một ngân hàng
  • giáo đường phụ