Bàn phím:
Từ điển:
 
succulent

tính từ

  • ngon, ngon lành của món ăn
    • Mets succulent: món ăn ngon
  • (thực vật học; y học) mọng nước
    • Feuille succulente: lá mọng nước
    • Main succulente: bàn tay mọng nước

phản nghĩa

=Mauvais.