|
succomber
nội động từ
- khụy xuống
- Succomber sous une charge: khụy xuống vì vác nặng
- chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi
- Succomber à la tentation: không cưỡng nổi sự cám dỗ
- chết
- Le blessé a succombé: người bị thương đã chết
phản nghĩa
=Résister.
|