Bàn phím:
Từ điển:
 
goal /goul/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) khung thành gồm
    • to keep the goal: giữ gôn
  • (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
    • to kick a goal: sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
  • đích; mục đích, mục tiêu
    • to reach that goal: để đạt mục đích ấy
goal
  • mục đích