Bàn phím:
Từ điển:
 
go without
  • nhịn, chịu thiếu, chịu không có
    • to go without food: nhịn ăn, chịu đói

Idioms

  1. to be gone on somebody
    • mê ai, phải lòng ai
  2. to go begging
    • không ai cần đến, không ai cầu đến
  3. to go all lengths
    • dùng đủ mọi cách
  4. to go all out
    • rán hết sức, đem hết sức mình
  5. to go a long way
    • đi xa
    • có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn
    • để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)
    • tiêu được lâu (tiền...)
  6. to go astray
    • (xem) astray
  7. to go bail for someone
    • (xem) bail
  8. to go beyond the veil
  9. to go hence
  10. to go to a better word
  11. to go out of this word
  12. to go heaven
  13. to go to one's account
  14. to go to one's long rest
  15. to go to one's own place
  16. to go the way of all the earth
  17. to go the way of all flesh
  18. to go the way of nature
  19. to go to one's last (long) home
  20. to go over to the great majority
  21. to go off the books
    • chết
  22. to go west
    • (từ lóng) chết
  23. to go up the flume
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết
  24. to go down hill
    • xuống dốc (đen & bóng)
    • suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)
  25. to go far
    • sẽ làm nên, có tiền đồ
  26. to go flop
    • (xem) flop
  27. to go hard with somebody
    • làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai
  28. to go hot and cold
    • lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh
    • thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi
  29. to go it (lóng)
    • làm mạnh, làm hăng
    • sống bừa bâi, sống phóng đãng
  30. to go it alone
    • làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm
  31. to go off one's head (nut)
    • mất trí, hoá điên
  32. to go over big
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều
  33. to go one better
    • trội hơn, vượt hơn (ai)
  34. to go phut
    • (xem) phut
  35. to go share and share alike
    • chia đều (với ai)
  36. to go sick
    • (quân sự) báo cáo ốm
  37. to go to the country
    • (xem) country
  38. to go to great trouble (expense)
    • lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức
      • go to hell (jericho, bath, blazes...)!: đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!
  39. to go to seed
    • (xem) seed
  40. to go to war
    • dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau
  41. to go to whole length of if
  42. to go to the whole way
    • làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng