Bàn phím:
Từ điển:
 
go with
  • đi cùng, đi theo
  • đồng ý kiến; nhất trí (với ai)
  • cùng với, theo
    • some acres of land go with the house: vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)
  • hợp
    • the colour of your tie does not go well with that of your shirt: màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi