|
go up
- lên, leo lên, đi lên
- to go up a ladder: lên thang gác
- to go up a river: đi ngược dòng sông
- to go up to town: ra tỉnh, lên tỉnh
- the curtain goes up: màn kéo lên
- lên lớp khác
- to go up to the university: lên đại học, vào đại học
- tăng, tăng lên (giá cả)
- nổ tung
- the house went up in flames: ngôi nhà nổ tung trong khói lửa
- mọc lên
- new houses are going up everywhere in the town: nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố
|