Bàn phím:
Từ điển:
 
go together
  • đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)
  • hợp vị, hợp món (thức ăn)
    • beer and cheese go well together: bia và phó mát hợp vị nhau lắm
  • hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)