|
succès
danh từ giống đực
- sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi
- Succès dans les affaires: sự thành công trong công việc
- Succès militaires: thắng lợi quân sự
- sự được hoan nghênh
- Artiste qui a beaucoup de succès: nghệ sĩ rất được hoan nghênh
- (từ cũ, nghĩa cũ) kết cục
- Les bons et les mauvais succès: những kết cục tốt và xấu
- aller de succès en succès: được thắng lợi này đến thắng lợi khác
- passer avec succès un examen: thi đỗ một kỳ thi
- succès de librairie: quyển sách được nhiều người đọc
- succès des armes: chiến thắng
- succès fou: một thành công phi thường
- une pièce à succès: vở kịch viết theo sở thích đám đông
- un homme à succès: người đàn ông có số đào hoa
Phản nghĩa
=Insuccès. Déconfiture, échec; fiasco, revers
|