Bàn phím:
Từ điển:
 
go round
  • đi vòng, đi quanh
    • to go a long way round: đi một vòng lớn
    • to go round the word: đi vòng quanh thế giới
  • đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)
    • there are not enough cakes to go round: không đủ bánh để chia khắp lượt
  • đi thăm (ai)
    • to go round to someone: đi thăm ai
  • quay, quay tròn (bánh xe)