Bàn phím:
Từ điển:
 
suc

danh từ giống đực

  • nước ép, nước vắt
    • Suc de viande: nước thịt ép
  • (sinh vật học, sinh lý học) dịch
    • Suc gastrique: dịch vị
    • Suc nucléaire: dịch nhân
  • (nghĩa bóng) phần cốt tủy, cốt lõi
    • Le suc de science: cái cốt lõi của khoa học