Bàn phím:
Từ điển:
 
go over
  • đi qua, vượt
  • đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)
  • xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
    • to go over an engine: kiểm tra máy, điều chỉnh máy
  • tập dượt, ôn lại, xem lại
    • to go over a lesson: ôn lại bài học
  • sửa lại
    • to go over a drawing: sửa lại một bức vẽ
  • lật úp, bị đổ nhào (xe)
  • (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành