Bàn phím:
Từ điển:
 
go on
  • đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp
    • go on!: cứ làm tiếp đi!
    • to go on with one's work: tiếp tục làm công việc của mình
    • it will go on raining: trời còn mưa nữa
    • we go on to the next item of the agenda: chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự
  • trôi qua (thời gian)
  • xảy ra, diễn ra, tiếp diễn
  • ra (sân khấu) (diễn viên)
  • cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)
  • căn cứ, dựa vào
    • what evidence are you going on?: anh dựa vào chứng cớ nào?
  • vừa
    • the lid won't go on [the pot]: vung đậy không vừa
    • these shoes are not going on [my feet]: đôi giày này không vừa chân tôi

Idioms

  1. to be going on for
    • gần tới, xấp xỉ
      • it is going on for lunch-time: gần đến giờ ăn trưa rồi
      • to be going on for fifty: gần năm mươi tuổi
  2. to go on at
    • chửi mắng, mắng nhiếc
      • to go on at somebody: mắng nhiếc ai
  3. go on with you!
    • (thông tục) đừng có nói vớ vẩn!