Bàn phím:
Từ điển:
 
battu

tính từ

  • bị đánh
    • Chien battu: con chó bị đánh
  • bị đánh bại; bại trận
    • Une armée battue: đội quân bại trận
  • nện, dát
    • Sol battu: đất nện
    • Or battu: vàng dát
  • (có) nhiều người qua lại
    • Route battue: đường nhiều người qua lại
    • suivre les chemins battus: (nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
    • yeux battus: mắt có quầng (vì mệt mỏi)