|
go in
- vào, đi vào
- bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)
- vào đầu
- go in and win: tấn công đi!; hạ đi!
Idioms
-
to go in for
- tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng
- to go in for sports: chơi thể thao
- to go in for stamps: mê chơi tem
- to go in for somebody: cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh
- theo
- to go in for a principle: theo một nguyên tắc
- to go in for a fashion: theo mốt
-
to go in with
- cùng chung với (ai), liên kết với (ai)
-
to go in with somebody in an undertaking
- cùng chung với ai làm công việc gì
-
to go into
- vào
- to go into the room: vào phòng
- to go into business: đi vào con đường kinh doanh
- to go into society: hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời
- to go into the army: vào quân đội, nhập ngũ
- đi sâu
- to go into details (particulars): đi sâu vào chi tiết
- xem xét, xét
- to go into a question: xét một vấn đề
- lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)
- to go into mourning: để tang
- to go into fits of laughter: cười rộ lên
|