Bàn phím:
Từ điển:
 
go in
  • vào, đi vào
  • bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)
  • vào đầu
    • go in and win: tấn công đi!; hạ đi!

Idioms

  1. to go in for
    • tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng
      • to go in for sports: chơi thể thao
      • to go in for stamps: mê chơi tem
      • to go in for somebody: cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh
    • theo
      • to go in for a principle: theo một nguyên tắc
      • to go in for a fashion: theo mốt
  2. to go in with
    • cùng chung với (ai), liên kết với (ai)
  3. to go in with somebody in an undertaking
    • cùng chung với ai làm công việc gì
  4. to go into
    • vào
      • to go into the room: vào phòng
      • to go into business: đi vào con đường kinh doanh
      • to go into society: hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời
      • to go into the army: vào quân đội, nhập ngũ
    • đi sâu
      • to go into details (particulars): đi sâu vào chi tiết
    • xem xét, xét
      • to go into a question: xét một vấn đề
    • lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)
      • to go into mourning: để tang
      • to go into fits of laughter: cười rộ lên