Bàn phím:
Từ điển:
 
go for
  • đi mời, đi gọi
    • to go for a doctor: đi mời bác sĩ
  • được coi như
    • the work went for nothing: công việc coi như không có kết quả gì; công cốc
  • (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào
    • they went for him in the newspapers: họ công kích anh ấy trên báo chí
  • được áp dụng cho
    • what I have said about him goes for you, too: điều tôi nói về hắn áp dụng được cả với anh