Bàn phím:
Từ điển:
 
go down
  • xuống, đi xuống
  • chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)
  • trôi (thức ăn, thức uống...)
    • this pill won't go down: viên thuốc ấy không nuốt trôi được
  • được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)
    • the new play went down very well with the audiences: vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt
  • được tiếp tục (cho đến)
  • bị đánh ngã, bại trận
    • to go down before an opponent: bị địch thủ đánh ngã
    • to go down in an exam: thi hỏng
  • ra trường (đại học)
  • yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
  • hạ (giá cả)
  • được ghi lại, được ghi nhớ
    • to go down in history: được ghi lại trong lịch sử