Bàn phím:
Từ điển:
 
go by
  • đi qua; trôi qua (thời gian)
    • to see somebody go by: trông thấy ai đi qua
    • time goes by quickly: thời gian trôi nhanh
  • làm theo, xét theo
    • to go by someone's advice: làm theo lời khuyên của ai
    • to go by appearances: xét người theo bề ngoài