Bàn phím:
Từ điển:
 
subtilisation

danh từ giống cái

  • (thân mật) sự đánh cắp, sự xoáy, sự thó
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tế nhị hóa, sự tinh tế hóa
    • La subtilisation des sentiments: sự tế nhị hóa tình cảm