Bàn phím:
Từ điển:
 
go at
  • (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh
    • to go at the eneny: xông vào đánh kẻ thù
    • they went at it tooth and nail: họ chống cự lại kịch liệt điều đó
  • làm việc hăng hái
    • he went at it with all his heart: nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó